
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2010 | MP Muar Youth (diss.) | Melaka United | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2011 | Melaka United | MP Muar (diss.) | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2012 | MP Muar (diss.) | Melaka United | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2014 | Melaka United | Selangor PKNS | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2015 | Selangor PKNS | Tooro Queens (w) | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | Tooro Queens (w) | Selangor PKNS | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2016 | Selangor PKNS | Melaka United | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2018 | Melaka United | Perak FA II | Free | Ký hợp đồng |
| 31-12-2018 | Perak FA II | Melaka United | Unknown | Ký hợp đồng |
| 31-12-2019 | Melaka United | UiTM FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-11-2021 | UiTM FC | Negeri Sembilan | - | Ký hợp đồng |
| 30-11-2022 | Negeri Sembilan | Selangor FC | - | Ký hợp đồng |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu