
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2013 | Free player | Sjöbo IF | - | Ký hợp đồng |
| 17-08-2014 | Sjöbo IF | BW 90 IF | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | BW 90 IF | IFK Hässleholm | - | Ký hợp đồng |
| 29-03-2016 | IFK Hässleholm | Mjallby AIF | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2017 | Mjallby AIF | Helsingborg | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2019 | Helsingborg | Mjallby AIF | - | Ký hợp đồng |
| 28-02-2024 | Mjallby AIF | Skovde AIK | - | Ký hợp đồng |
| 11-02-2025 | Skovde AIK | Al-Faisaly SC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Nữ Hạng nhất Thụy Điển | 03-03-2024 16:30 | Skovde AIK | Nordic United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu