| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | US Tataouine U21 | Club Africain U21 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Club Africain U21 | AS Gabes | - | Ký hợp đồng |
| 09-09-2015 | AS Gabes | Olympique de Beja | - | Ký hợp đồng |
| 22-07-2016 | Olympique de Beja | US Tataouine | - | Ký hợp đồng |
| 30-09-2020 | US Tataouine | U.S.Monastir | - | Ký hợp đồng |
| 25-01-2021 | U.S.Monastir | AS Slimane | - | Ký hợp đồng |
| 22-08-2022 | AS Slimane | Asswehly SC | - | Ký hợp đồng |
| 04-07-2023 | Asswehly SC | Stade tunisien | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu