
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2017 | FC KTP U19 | KTP Kotka | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2018 | KTP Kotka | RoPS Rovaniemi | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2020 | RoPS Rovaniemi | Inter Turku | - | Ký hợp đồng |
| 01-01-2021 | Inter Turku | KTP Kotka | - | Cho thuê |
| 30-12-2021 | KTP Kotka | Inter Turku | - | Kết thúc cho thuê |
| 28-01-2025 | Inter Turku | Osters IF | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 29-09-2025 17:10 | Osters IF | IFK Goteborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 10-08-2025 14:30 | Osters IF | Brommapojkarna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 19-07-2025 13:00 | Osters IF | Malmo FF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 13-07-2025 12:00 | Brommapojkarna | Osters IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 05-07-2025 13:00 | Osters IF | Mjallby AIF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 28-06-2025 15:30 | Osters IF | IK Sirius FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 31-05-2025 13:00 | Degerfors IF | Osters IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 24-05-2025 13:00 | IFK Varnamo | Osters IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 18-05-2025 14:30 | Osters IF | GAIS | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 15-05-2025 17:00 | IFK Goteborg | Osters IF | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Finnish league cup winner | 1 | 24 |