
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-10-2011 | West Ham United Youth | Birmingham City Academy | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2012 | Birmingham City Academy | Wycombe Wanderers U18 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2012 | Wycombe Wanderers U18 | Wycombe Wanderers | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2014 | Wycombe Wanderers | Wolverhampton Wanderers | - | Ký hợp đồng |
| 27-07-2014 | Wolverhampton Wanderers | Gillingham | - | Cho thuê |
| 23-11-2014 | Gillingham | Wolverhampton Wanderers | - | Kết thúc cho thuê |
| 06-01-2019 | Wolverhampton Wanderers | Aston Villa | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Aston Villa | Wolverhampton Wanderers | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2019 | Wolverhampton Wanderers | Aston Villa | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 21-08-2022 | Aston Villa | Watford | - | Cho thuê |
| 30-05-2023 | Watford | Aston Villa | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| English 2nd tier champion | 1 | 17/18 |
| European Under-21 participant | 1 | 17 |