
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2018 | Bobigny A.C. | Valenciennes FC B | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Valenciennes FC B | Valenciennes | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | Valenciennes | RC Strasbourg Alsace | - | Ký hợp đồng |
| 03-10-2021 | RC Strasbourg Alsace | Paris FC | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Paris FC | RC Strasbourg Alsace | - | Kết thúc cho thuê |
| 14-07-2022 | RC Strasbourg Alsace | Malmo FF | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 12-01-2024 | Malmo FF | Bastia | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Bastia | Malmo FF | - | Kết thúc cho thuê |
| 22-07-2024 | Malmo FF | Martigues | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Martigues | Malmo FF | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 10-05-2025 15:00 | Lorient | Martigues | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 02-05-2025 18:00 | Martigues | Paris FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 25-04-2025 18:00 | Guingamp | Martigues | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 18-04-2025 18:00 | Caen | Martigues | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 11-04-2025 18:00 | Martigues | Metz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 14-03-2025 19:00 | Martigues | Pau FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 07-03-2025 19:00 | Bastia | Martigues | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 28-02-2025 19:00 | Stade Lavallois MFC | Martigues | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 21-02-2025 19:00 | Martigues | Annecy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 14-02-2025 19:00 | Red Star FC 93 | Martigues | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Swedish cup winner | 1 | 24 |
| Swedish champion | 1 | 23 |