
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2012 | Dukla Praha U19 | Dukla Praha B | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | Dukla Prag U19 | Dukla B | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Dukla Praha B | Dukla Prague | - | Ký hợp đồng |
| 11-01-2016 | Dukla Prague | Teplice | - | Ký hợp đồng |
| 17-02-2020 | Teplice | Baumit Jablonec | - | Ký hợp đồng |
| 26-02-2021 | Baumit Jablonec | FK Aktobe Lento | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2021 | FK Aktobe Lento | Free player | - | Giải phóng |
| 12-07-2022 | Free player | Michalovce | - | Ký hợp đồng |
| 06-01-2023 | Michalovce | Tescoma Zlin | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Tescoma Zlin | - | - | Ký hợp đồng |
| 09-09-2023 | Tescoma Zlin | Michalovce | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2023 | Michalovce | Free player | - | Giải phóng |
| 30-03-2024 | Michalovce | Kelantan Darul Naim | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu