
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2009 | FC Zimbru Chisinau U17 | Rapid Ghidighici | - | Ký hợp đồng |
| 31-03-2011 | Rapid Ghidighici | FC Shakhtar Donetsk U19 | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2011 | FC Shakhtar Donetsk U19 | Dynamo Kyiv U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Dynamo Kyiv U19 | Dynamo 2 Kyiv | - | Ký hợp đồng |
| 07-09-2014 | Dynamo 2 Kyiv | CFR Cluj | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | CFR Cluj | Fotbal Club FCSB | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Fotbal Club FCSB | Farul Constanta | - | Ký hợp đồng |
| 24-01-2017 | Farul Constanta | FK Ufa | - | Ký hợp đồng |
| 23-02-2021 | FK Ufa | FK Tambov-M | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | FK Tambov-M | Free player | - | Giải phóng |
| 27-10-2021 | Free player | FC Dinamo 1948 | - | Ký hợp đồng |
| 12-07-2022 | FC Dinamo 1948 | FK Ufa | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | FK Ufa | UTA Arad | - | Ký hợp đồng |
| 22-01-2024 | UTA Arad | Neftchi Fargona | - | Ký hợp đồng |
| 01-08-2024 | Neftchi Fargona | Omonia 29is Maiou | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 16-12-2023 12:00 | UTA Arad | Farul Constanta | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 08-12-2023 17:00 | ACSM Politehnica Iași | UTA Arad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 02-12-2023 12:00 | UTA Arad | Hermannstadt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 25-11-2023 18:30 | CFR Cluj | UTA Arad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 26-10-2023 17:00 | Farul Constanta | UTA Arad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Romanian champion | 1 | 16/17 |
| Romanian League Cup Winner | 1 | 15/16 |