STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2008 | Wadi Degla FC U21 | El Shorta | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | El Shorta | Aswan | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Aswan | Lynx FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Lynx FC | Europa FC | - | Ký hợp đồng |
19-08-2021 | Europa FC | Mons Calpe SC | - | Cho thuê |
23-01-2022 | Mons Calpe SC | Europa FC | - | Kết thúc cho thuê |
04-08-2023 | Europa FC | Manchester 62 FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch bóng đá châu Âu | 21-11-2023 19:45 | Gibraltar | ![]() ![]() | Netherlands | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá châu Âu | 10-09-2023 18:45 | Greece | ![]() ![]() | Gibraltar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 20-07-2023 15:00 | Europa FC | ![]() ![]() | KF Dukagjini | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 13-07-2023 17:00 | KF Dukagjini | ![]() ![]() | Europa FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu