
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | Mallorca U19 | RCD Mallorca B | - | Ký hợp đồng |
| 24-07-2011 | RCD Mallorca B | CD Santanyi | - | Cho thuê |
| 30-12-2012 | CD Santanyi | RCD Mallorca B | - | Kết thúc cho thuê |
| 17-01-2013 | RCD Mallorca B | FCM Targu Mures | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | FCM Targu Mures | CS Universitatea Craiova | - | Ký hợp đồng |
| 19-07-2014 | CS Universitatea Craiova | Sageata Navodari (- 2015) | - | Ký hợp đồng |
| 23-01-2015 | Sageata Navodari (- 2015) | FC Brasov (- 2017) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | FC Brasov (- 2017) | FCV Farul Constanta | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | FCV Farul Constanta | Athletic Club | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 08-01-2019 | Athletic Club | Numancia | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Numancia | Athletic Club | - | Kết thúc cho thuê |
| 23-01-2020 | Athletic Club | FCV Farul Constanta | - | Cho thuê |
| 30-06-2020 | FCV Farul Constanta | Athletic Club | - | Kết thúc cho thuê |
| 13-08-2020 | Athletic Club | Aris Thessaloniki | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Aris Thessaloniki | Panathinaikos | - | Ký hợp đồng |
| 05-09-2023 | Panathinaikos | Fotbal Club FCSB | - | Ký hợp đồng |
| 14-01-2024 | Fotbal Club FCSB | FCV Farul Constanta | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 25-10-2025 18:00 | CFR Cluj | Farul Constanta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 17-10-2025 17:30 | Farul Constanta | Arges | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 04-10-2025 17:30 | FC Rapid 1923 | Farul Constanta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 28-09-2025 14:30 | Farul Constanta | FC Unirea 2004 Slobozia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 22-09-2025 18:00 | FC Dinamo 1948 | Farul Constanta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 14-09-2025 15:00 | CS Universitatea Craiova | Farul Constanta | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 01-09-2025 18:00 | Farul Constanta | Petrolul Ploiesti | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 25-08-2025 16:00 | Hermannstadt | Farul Constanta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 18-08-2025 18:30 | Farul Constanta | FC Universitatea Cluj | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 09-08-2025 15:30 | UTA Arad | Farul Constanta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Romanian champion | 2 | 23/24 16/17 |
| Romanian 2nd Division Champion | 1 | 13/14 |