Hiệu suất cầu thủ
position
Trận đấu
Số trận đấu
Số phút thi đấu
Tham gia từ đầu trận
Số lần ra sân
position
Tấn công
Bàn thắng
Cú sút
Số lần đá phạt
Sút phạt đền
position
Đường chuyền
Kiến tạo
Đường chuyền
Đường chuyền quan trọng
Tạt bóng
Bóng dài
position
Phòng thủ
Tranh chấp tay đôi
Cản phá cú sút
Tắc bóng
Phạm lỗi
Cứu thua
position
Thẻ
Số thẻ vàng
Thẻ vàng thành thẻ đỏ
Số thẻ đỏ
position
Khác
Việt vị
9c4907b90234ea46b2093c3c44de8e19.webp
Cầu thủ:
Madigoundo Diakite
Quốc tịch:
Mali
ab6caf2756017f121d6912e169be8ca1.webp
Cân nặng:
-
Chiều cao:
-
Tuổi:
31  (1994-04-17)
Vị trí:
Tiền vệ
Giá trị:
-
Hiệu suất cầu thủ:
M
Điểm mạnh
N/A
Điểm yếu
N/A
Đang thuộc biên chế
STTĐang thuộc biên chếVị trí
1Tiền vệ
Thống kê (chuyển nhượng)
Thời gian chuyển nhượngĐến từSangPhí chuyển nhượngLoại chuyển nhượng
30-06-2012Stade Briochin U19Stade Briochin B-Ký hợp đồng
30-06-2013Stade Briochin BStade Briochin-Ký hợp đồng
30-06-2016Stade BriochinFC Nantes B-Ký hợp đồng
30-06-2017FC Nantes BSaint Malo-Ký hợp đồng
30-06-2019Saint MaloGranville-Ký hợp đồng
01-07-2019St MaloUS GranvilleFreeChuyển nhượng tự do
24-11-2019GranvilleDrapeau Fougeres-Ký hợp đồng
30-06-2020Drapeau FougeresStade Bordelais-Ký hợp đồng
30-06-2022Stade BordelaisLibourne Saint Seurin-Ký hợp đồng
30-06-2024Libourne Saint SeurinStade Briochin-Ký hợp đồng
Số liệu thống kê 2 năm gần đây
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốĐội kháchBàn thắngKiến tạoSút phạt đềnSố thẻ vàngSố thẻ đỏ
Cúp bóng đá Pháp26-02-2025 20:10Stade Briochin
team-home
0-7
team-away
Paris Saint Germain00000
Cúp bóng đá Pháp05-02-2025 19:45Stade Briochin
team-home
2-1
team-away
OGC Nice00000
Cúp bóng đá Pháp15-01-2025 17:30Stade Briochin
team-home
1-1
team-away
Annecy00010
Cúp bóng đá Pháp21-12-2024 14:30Stade Briochin
team-home
1-0
team-away
Havre Athletic Club00000
Cúp bóng đá Pháp07-01-2024 16:30FC Bergerac
team-home
2-1
team-away
Libourne Saint Seurin00000
Danh hiệu
Liên đoànSố lần đoạt vô địchMùa/năm đoạt giải nhất
nodata pic

Chưa có dữ liệu

Hồ sơ cầu thủ Madigoundo Diakite - Kèo nhà cái

Hot Leagues