STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2018 | Sochaux U19 | Sochaux II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Sochaux II | Sochaux | - | Ký hợp đồng |
16-07-2023 | Sochaux | Havre Athletic Club | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Pháp | 18-10-2025 19:05 | Marseille | ![]() ![]() | Havre Athletic Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 05-10-2025 15:15 | Havre Athletic Club | ![]() ![]() | Stade Rennais FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 28-09-2025 15:15 | Metz | ![]() ![]() | Havre Athletic Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 21-09-2025 15:15 | Havre Athletic Club | ![]() ![]() | Lorient | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 14-09-2025 15:15 | RC Strasbourg Alsace | ![]() ![]() | Havre Athletic Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 31-08-2025 15:15 | Havre Athletic Club | ![]() ![]() | OGC Nice | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 17-05-2025 19:00 | RC Strasbourg Alsace | ![]() ![]() | Havre Athletic Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 04-05-2025 15:15 | AJ Auxerre | ![]() ![]() | Havre Athletic Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 26-04-2025 17:00 | Havre Athletic Club | ![]() ![]() | AS Monaco | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 06-04-2025 15:15 | Montpellier Hérault SC | ![]() ![]() | Havre Athletic Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu