
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 22-06-2018 | Flekkefjord FK | IK Start Youth | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2018 | IK Start Youth | IK Start II | - | Ký hợp đồng |
| 30-07-2020 | IK Start II | Flekkeroy IL | - | Cho thuê |
| 30-12-2020 | Flekkeroy IL | IK Start II | - | Kết thúc cho thuê |
| 07-02-2021 | IK Start II | Flekkeroy IL | - | Ký hợp đồng |
| 17-08-2022 | Flekkeroy IL | Mjondalen IF | 0.08M € | Chuyển nhượng tự do |
| 19-07-2023 | Mjondalen IF | Groningen | 0.35M € | Chuyển nhượng tự do |
| 25-07-2024 | Groningen | Kristiansund BK | - | Cho thuê |
| 30-12-2024 | Kristiansund BK | Groningen | - | Kết thúc cho thuê |
| 02-02-2025 | Groningen | Ham-Kam | - | Cho thuê |
| 30-12-2025 | Ham-Kam | Groningen | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 30-11-2025 16:00 | Brann | Ham-Kam | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 23-11-2025 13:30 | Ham-Kam | Haugesund | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 08-11-2025 17:00 | Viking | Ham-Kam | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 02-11-2025 16:00 | Ham-Kam | Sandefjord | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 26-10-2025 16:00 | Kristiansund BK | Ham-Kam | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 19-10-2025 15:00 | Ham-Kam | Vålerenga Fotball Elite | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 21-09-2025 15:00 | Tromso IL | Ham-Kam | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 31-08-2025 15:00 | Ham-Kam | Sarpsborg 08 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 09-08-2025 14:00 | Molde | Ham-Kam | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 03-08-2025 12:30 | Ham-Kam | Bodo Glimt | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu