
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2016 | Neftchi Baku U19 | Qarabag Agdam U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Qarabag Agdam U19 | Qarabag | - | Ký hợp đồng |
| 02-01-2021 | Qarabag | Zira FK | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | Zira FK | Qarabag | - | Kết thúc cho thuê |
| 06-07-2023 | Qarabag | Djurgardens | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2024 | Djurgardens | Qarabag | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 13-10-2025 18:45 | Ukraine | Azerbaijan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 10-10-2025 18:45 | France | Azerbaijan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 01-10-2025 16:45 | Qarabag | FC Copenhagen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 09-09-2025 16:00 | Azerbaijan | Ukraine | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 27-08-2025 16:45 | Qarabag | Ferencvarosi TC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 12-08-2025 16:00 | Qarabag | Shkendija Tetovo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 30-07-2025 16:00 | Qarabag | Shelbourne | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 23-07-2025 18:45 | Shelbourne | Qarabag | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 30-01-2025 20:00 | Olympiakos Piraeus | Qarabag | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Europa League | 23-01-2025 17:45 | Qarabag | Fotbal Club FCSB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Azerbaijani champion | 3 | 24/25 22/23 21/22 |
| Europa League participant | 2 | 22/23 20/21 |
| Conference League participant | 2 | 22/23 21/22 |
| Azerbaijani cup winner | 1 | 21/22 |