
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2016 | Free player | Österåker United FK | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2017 | Österåker United FK | Djurgårdens IF U17 | - | Ký hợp đồng |
| 07-01-2019 | Djurgårdens IF U17 | Djurgardens (w) U19 | - | Ký hợp đồng |
| 07-01-2020 | Djurgardens (w) U19 | Djurgardens | - | Ký hợp đồng |
| 30-03-2022 | Djurgardens | Täby FK | - | Cho thuê |
| 29-11-2022 | Täby FK | Djurgardens | - | Kết thúc cho thuê |
| 07-01-2023 | Djurgardens | Orgryte | - | Ký hợp đồng |
| 28-01-2025 | Orgryte | Sandvikens IF | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu