
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2015 | Spartak Subotica U19 | FK Spartak Zlatibor Voda | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2015 | FK Spartak Zlatibor Voda | Backa Topola | - | Cho thuê |
| 31-05-2016 | Backa Topola | FK Spartak Zlatibor Voda | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2016 | FK Spartak Zlatibor Voda | CSK Pivara Celarevo | - | Cho thuê |
| 30-11-2016 | CSK Pivara Celarevo | FK Spartak Zlatibor Voda | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2016 | FK Spartak Zlatibor Voda | Backa Topola | - | Cho thuê |
| 31-05-2017 | Backa Topola | FK Spartak Zlatibor Voda | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2017 | FK Spartak Zlatibor Voda | FK Backa 1901 Subotica | - | Cho thuê |
| 30-11-2017 | FK Backa 1901 Subotica | FK Spartak Zlatibor Voda | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2017 | FK Spartak Zlatibor Voda | FK Moravac Orion Mrstane | - | Ký hợp đồng |
| 17-01-2019 | FK Moravac Orion Mrstane | Zlatibor Cajetina | - | Ký hợp đồng |
| 10-01-2021 | Zlatibor Cajetina | Backa Topola | - | Ký hợp đồng |
| 14-07-2021 | Backa Topola | Bregalnica Stip | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Bregalnica Stip | FK Dubocica | - | Ký hợp đồng |
| 27-06-2024 | FK Dubocica | FC Shakhtyor Karagandy | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2024 | FC Shakhtyor Karagandy | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Serbian Second League Champion | 1 | 19/20 |