
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2014 | BK Avarta | Hvidovre IF | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2015 | Hvidovre IF | Nykobing FC | - | Ký hợp đồng |
| 22-07-2020 | Nykobing FC | HB Torshavn | - | Ký hợp đồng |
| 16-02-2022 | HB Torshavn | Leiknir Reykjavik | - | Ký hợp đồng |
| 08-01-2023 | Leiknir Reykjavik | HB Torshavn | - | Ký hợp đồng |
| 06-01-2025 | HB Torshavn | Nykobing FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA Europa Conference League | 01-08-2024 19:00 | HB Torshavn | Hajduk Split | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 25-07-2024 19:00 | Hajduk Split | HB Torshavn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Faroese Super Cup winner | 2 | 23/24 20/21 |
| Faroese cup winner | 3 | 23/24 22/23 19/20 |
| Top scorer | 1 | 20/21 |
| Faroese champion | 1 | 19/20 |