
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-08-2015 | Free player | NK Bosna Visoko | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2016 | NK Bosna Visoko | Decic Tuzi | - | Ký hợp đồng |
| 07-01-2018 | Decic Tuzi | Inter Turku | - | Ký hợp đồng |
| 12-02-2020 | Inter Turku | NK Olimpija Ljubljana | - | Ký hợp đồng |
| 04-02-2021 | NK Olimpija Ljubljana | Indjija | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Indjija | Free player | - | Giải phóng |
| 23-01-2022 | Free player | KFC Mandel United | - | Ký hợp đồng |
| 13-09-2022 | KFC Mandel United | PAO Rouf | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2023 | PAO Rouf | Lokomotiv Sofia | - | Ký hợp đồng |
| 09-08-2024 | Lokomotiv Sofia | Newroz SC | - | Ký hợp đồng |
| 04-02-2025 | Newroz SC | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Lebanese champion | 1 | 24/25 |
| Finnish cup winner | 1 | 18 |