
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-07-2015 | Metalurg Zaporizhya U17 (-2016) | Metalurg Zaporizhya U19 (-2016) | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2016 | Metalurg Zaporizhya U19 (-2016) | Chornomorets Odessa II | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2017 | Chornomorets Odessa II | Chernomorets Odessa | - | Ký hợp đồng |
| 10-01-2021 | Chernomorets Odessa | Olimpic Donetsk | - | Ký hợp đồng |
| 20-07-2021 | Olimpic Donetsk | FC Lviv | - | Ký hợp đồng |
| 08-02-2022 | FC Lviv | Dinamo Brest | - | Ký hợp đồng |
| 07-04-2022 | Dinamo Brest | Lietava Jonava | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Lietava Jonava | Dinamo Brest | - | Kết thúc cho thuê |
| 20-09-2022 | Dinamo Brest | LNZ Cherkasy | - | Ký hợp đồng |
| 17-01-2024 | LNZ Cherkasy | Bukovyna Chernivtsi | - | Ký hợp đồng |
| 17-01-2024 | LNZ Cherkasy | FC Bukovyna chernivtsi | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu