
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 07-07-2019 | UKS SMS Lodz U19 | GKS Belchatow | - | Cho thuê |
| 30-12-2019 | GKS Belchatow | UKS SMS Lodz U19 | - | Kết thúc cho thuê |
| 14-01-2020 | UKS SMS Lodz U19 | Cagliari U19 | 0.01M € | Cho thuê |
| 29-06-2020 | Cagliari U19 | UKS SMS Lodz U19 | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-07-2020 | UKS SMS Lodz U19 | Jagiellonia Bialystok | 0.025M € | Chuyển nhượng tự do |
| 04-10-2020 | Jagiellonia Bialystok | GKS Belchatow | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | GKS Belchatow | Jagiellonia Bialystok | - | Kết thúc cho thuê |
| 13-07-2021 | Jagiellonia Bialystok | Skra Czestochowa | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Skra Czestochowa | Jagiellonia Bialystok | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-07-2022 | Jagiellonia Bialystok | Sandecja Nowy Sacz | - | Ký hợp đồng |
| 07-01-2024 | Sandecja Nowy Sacz | Skra Czestochowa | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Skra Czestochowa | Olimpia Grudziadz | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu