STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2013 | FC Schaffhausen Youth | Schaffhausen | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Schaffhausen | Luzern | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Luzern | Grasshopper | - | Ký hợp đồng |
10-02-2022 | Grasshopper | Winterthur | - | Cho thuê |
29-06-2022 | Winterthur | Grasshopper | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2023 | Grasshopper | Aarau | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Aarau | Neuchatel Xamax | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 31-08-2025 12:00 | Yverdon | ![]() ![]() | Neuchatel Xamax | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 25-08-2025 18:15 | Neuchatel Xamax | ![]() ![]() | Vaduz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 22-08-2025 17:30 | Neuchatel Xamax | ![]() ![]() | Etoile Carouge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 09-08-2025 16:00 | Aarau | ![]() ![]() | Neuchatel Xamax | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 02-08-2025 16:00 | Bellinzona | ![]() ![]() | Neuchatel Xamax | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 25-07-2025 17:30 | Neuchatel Xamax | ![]() ![]() | Stade Nyonnais | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 23-05-2025 18:15 | Neuchatel Xamax | ![]() ![]() | FC Wil 1900 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 16-05-2025 18:15 | Stade Nyonnais | ![]() ![]() | Neuchatel Xamax | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 09-05-2025 17:30 | Neuchatel Xamax | ![]() ![]() | Etoile Carouge | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 03-05-2025 16:00 | Bellinzona | ![]() ![]() | Neuchatel Xamax | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Swiss 2nd tier champion | 2 | 21/22 20/21 |