
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2016 | LD Alajuelense Reserves | CS Herediano Reserves | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2016 | CS Herediano Reserves | AD Grecia | - | Cho thuê |
| 19-09-2018 | AD Grecia | CS Herediano Reserves | - | Kết thúc cho thuê |
| 20-09-2018 | CS Herediano Reserves | AD Cofutpa | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | AD Cofutpa | CS Herediano Reserves | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2019 | CS Herediano Reserves | AD Grecia | - | Cho thuê |
| 29-06-2020 | AD Grecia | CS Herediano Reserves | - | Kết thúc cho thuê |
| 22-07-2020 | CS Herediano Reserves | AD Guanacasteca | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | AD Guanacasteca | CS Herediano Reserves | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2023 | CS Herediano Reserves | Herediano | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2023 | Herediano | AD Guanacasteca | - | Cho thuê |
| 30-12-2024 | AD Guanacasteca | Herediano | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch CONCACAF | 19-02-2025 23:35 | CS Herediano | Real Salt Lake | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Costa Rican champion Verano | 1 | 24/25 |
| CONCACAF Champions League participant | 1 | 24/25 |
| CONCACAF Central American Cup Participant | 1 | 24 |