
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2010 | EC Juventude B | Juventude | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2012 | Juventude | Gremio (RS) | 0.265M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-12-2014 | Gremio (RS) | CR Flamengo | - | Cho thuê |
| 09-08-2015 | CR Flamengo | Gremio (RS) | - | Kết thúc cho thuê |
| 18-07-2016 | Gremio (RS) | CA Penarol | - | Cho thuê |
| 25-01-2017 | CA Penarol | Gremio (RS) | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2018 | Gremio (RS) | FC Dallas | - | Ký hợp đồng |
| 28-02-2022 | FC Dallas | Avaí FC | - | Ký hợp đồng |
| 10-03-2023 | Avaí FC | Nantong Zhiyun FC | - | Ký hợp đồng |
| 14-01-2024 | Nantong Zhiyun FC | OFI Crete | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 17-09-2025 00:35 | Chapecoense SC | Athletico Paranaense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 07-09-2025 19:00 | Criciuma | Chapecoense SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 09-08-2025 00:35 | Coritiba PR | Chapecoense SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 23-07-2025 22:00 | Chapecoense SC | Volta Redonda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 20-07-2025 21:30 | America MG | Chapecoense SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 05-04-2025 16:30 | Aris Thessaloniki | OFI Crete | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 29-03-2025 14:30 | OFI Crete | Atromitos Athens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 09-03-2025 17:00 | Olympiakos Piraeus | OFI Crete | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 15-02-2025 15:00 | OFI Crete | Asteras Aktor | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 01-02-2025 16:00 | Panathinaikos | OFI Crete | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Greek cup runner-up | 1 | 24/25 |
| FIFA Club World Cup participant | 1 | 18 |
| Recopa Sudamericana winner | 1 | 17/18 |
| Campeão Gaúcho | 1 | 17/18 |
| Copa Libertadores winner | 1 | 16/17 |