
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2019 | Celtic FC U18 | Celtic FC B | - | Ký hợp đồng |
| 09-09-2020 | Celtic FC B | Gillingham | - | Cho thuê |
| 11-01-2021 | Gillingham | Celtic FC B | - | Kết thúc cho thuê |
| 29-01-2021 | Celtic FC B | Doncaster Rovers | - | Cho thuê |
| 30-05-2021 | Doncaster Rovers | Celtic FC B | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2021 | Celtic FC B | Celtic FC | - | Ký hợp đồng |
| 29-08-2021 | Celtic FC | Crewe Alexandra | - | Cho thuê |
| 30-05-2022 | Crewe Alexandra | Celtic FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 19-01-2023 | Celtic FC | Fleetwood Town | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2023 | Fleetwood Town | Notts County | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng 4 Anh | 21-10-2025 18:45 | Swindon Town | Notts County | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 18-10-2025 14:00 | Barnet | Notts County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 04-10-2025 14:00 | Notts County | Oldham Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Anh | 30-09-2025 18:00 | Notts County | Barnsley | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 27-09-2025 11:30 | Crewe Alexandra | Notts County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 20-09-2025 14:00 | Notts County | Crawley Town | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 13-09-2025 14:00 | Gillingham | Notts County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 06-09-2025 14:00 | Notts County | Fleetwood Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 17-05-2025 11:30 | AFC Wimbledon | Notts County | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 19-10-2024 14:00 | Notts County | AFC Wimbledon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu