
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 19-01-2013 | Inter Allies | Djurgardens | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Djurgardens | FC Copenhagen | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 21-01-2016 | FC Copenhagen | Leicester City | 6M € | Chuyển nhượng tự do |
| 20-07-2023 | Leicester City | Besiktas JK | - | Ký hợp đồng |
| 12-09-2024 | Besiktas JK | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 04-04-2024 17:30 | Başakşehir Futbol Kulübü | Besiktas JK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giao hữu các CLB quốc tế | 28-03-2024 13:00 | Besiktas JK | Karagumruk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 16-03-2024 17:30 | Besiktas JK | Antalyaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 11-03-2024 17:30 | Gazisehir Gaziantep | Besiktas JK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 03-03-2024 16:00 | Besiktas JK | Galatasaray | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Thổ Nhĩ Kỳ | 28-02-2024 17:45 | Besiktas JK | Konyaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 25-02-2024 16:00 | Istanbulspor | Besiktas JK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 12-02-2024 17:00 | Kayserispor | Besiktas JK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Thổ Nhĩ Kỳ | 08-02-2024 17:45 | Antalyaspor | Besiktas JK | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 04-02-2024 16:00 | Besiktas JK | Trabzonspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Africa Cup participant | 4 | 24 22 17 15 |
| Turkish cup winner | 1 | 23/24 |
| Conference League participant | 2 | 23/24 21/22 |
| World Cup participant | 1 | 22 |
| Europa League participant | 3 | 21/22 20/21 14/15 |
| English Super Cup winner | 1 | 21/22 |
| FA Cup Winner | 1 | 21 |
| Champions League participant | 1 | 16/17 |
| Danish champion | 1 | 15/16 |
| Danish Cup Winner | 2 | 15/16 14/15 |
| English Champion | 1 | 15/16 |