| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | ASM Oran U21 | ASM Oran | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | ASM Oran | USM Bel Abbes | - | Ký hợp đồng |
| 05-07-2019 | USM Bel Abbes | CR Belouizdad | - | Ký hợp đồng |
| 26-07-2022 | CR Belouizdad | ES Setif | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2023 | ES Setif | Free player | - | Giải phóng |
| 03-02-2024 | Free player | MC Alger | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Algerian Super Cup Winner | 1 | 24/25 |
| Algerian champion | 5 | 24/25 23/24 21/22 20/21 19/20 |
| Algerian cup winner | 1 | 17/18 |