
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 11-09-2006 | SK Slovan HAC Youth | Wiener Sport-Club Youth | - | Ký hợp đồng |
| 13-03-2008 | Wiener Sport-Club Youth | FK Austria Vienna Youth | - | Ký hợp đồng |
| 10-08-2011 | FK Austria Vienna Youth | SK Rapid Wien Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | SK Rapid Wien Youth | Rapid Wien U15 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Rapid Wien U15 | Rapid Wien U16 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Rapid Wien U16 | Rapid Wien U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2015 | Rapid Wien U18 | First Vienna FC Youth | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2015 | First Vienna FC Youth | First Vienna FC II | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2016 | First Vienna FC II | First Wien 1894 | - | Ký hợp đồng |
| 05-07-2017 | First Wien 1894 | FK Austria Vienna Youth | - | Ký hợp đồng |
| 02-07-2019 | FK Austria Vienna Youth | Floridsdorfer AC | - | Ký hợp đồng |
| 06-08-2020 | Floridsdorfer AC | SV Stripfing Weiden | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2023 | SV Stripfing Weiden | FC Mauerwerk | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Austrian Eastern Regionalliga champion | 2 | 22/23 16/17 |
| Austrian Youth league U16 champion | 1 | 13/14 |