
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 22-01-2018 | El Shams | Petrojet | 0.023M € | Chuyển nhượng tự do |
| 19-07-2019 | Petrojet | Tala'ea El Gaish | Unknown | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 19-10-2025 17:00 | Ceramica Cleopatra FC | Tala'ea El Gaish | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 29-08-2025 18:00 | Bank El Ahly | Tala'ea El Gaish | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 24-08-2025 18:00 | Tala'ea El Gaish | Ismaily SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 25-05-2025 17:00 | Tala'ea El Gaish | Ghazl El Mahallah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 06-05-2025 14:00 | Smouha SC | Tala'ea El Gaish | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 31-01-2025 14:00 | Ismaily SC | Tala'ea El Gaish | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 26-01-2025 14:00 | Tala'ea El Gaish | Pharco | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 21-01-2025 17:00 | Enppi | Tala'ea El Gaish | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 10-01-2025 17:00 | Tala'ea El Gaish | Ceramica Cleopatra FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 29-12-2024 15:00 | Haras El Hodood | Tala'ea El Gaish | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Egyptian Super Cup Winner | 1 | 20/21 |