
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2013 | Otelul Galati U19 | FC Otelul Galati | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | FC Otelul Galati | FC Botosani | - | Ký hợp đồng |
| 16-02-2020 | FC Botosani | Fotbal Club FCSB | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Fotbal Club FCSB | Hapoel Haifa | - | Ký hợp đồng |
| 28-09-2022 | Hapoel Haifa | Free player | - | Giải phóng |
| 23-10-2022 | Free player | FC Universitatea Cluj | - | Ký hợp đồng |
| 06-01-2024 | FC Universitatea Cluj | FC Botosani | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 27-10-2025 15:30 | FC Botosani | Hermannstadt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 18-10-2025 12:00 | FC Universitatea Cluj | FC Botosani | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 06-10-2025 17:30 | FC Botosani | UTA Arad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 29-09-2025 15:00 | Metaloglobus | FC Botosani | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 19-09-2025 17:30 | FC Botosani | Fotbal Club FCSB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 31-08-2025 15:30 | FC Botosani | CS Universitatea Craiova | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 23-08-2025 15:45 | FC Botosani | FK Csikszereda Miercurea Ciuc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 17-08-2025 15:30 | CFR Cluj | FC Botosani | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 11-08-2025 16:00 | FC Botosani | Arges | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 28-07-2025 16:00 | FC Botosani | FC Unirea 2004 Slobozia | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Romanian cup winner | 1 | 19/20 |