
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-04-2013 | Capivariano FC | ADRC Icasa | - | Cho thuê |
| 31-10-2013 | ADRC Icasa | Capivariano FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 12-01-2014 | Capivariano FC | Cianorte Futebol Clube (PR) | - | Ký hợp đồng |
| 14-01-2014 | Cianorte Futebol Clube (PR) | Portuguesa | - | Cho thuê |
| 03-04-2014 | Portuguesa | Cianorte Futebol Clube (PR) | - | Kết thúc cho thuê |
| 06-04-2014 | Cianorte Futebol Clube (PR) | Chapecoense SC | - | Cho thuê |
| 09-12-2014 | Chapecoense SC | Cianorte Futebol Clube (PR) | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2014 | Cianorte Futebol Clube (PR) | Palmeiras | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-08-2015 | Palmeiras | Club Brugge | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2016 | Club Brugge | Palmeiras | - | Cho thuê |
| 14-01-2017 | Palmeiras | Club Brugge | - | Kết thúc cho thuê |
| 15-01-2017 | Club Brugge | Sport Club do Recife | - | Cho thuê |
| 17-04-2018 | Sport Club do Recife | Club Brugge | - | Kết thúc cho thuê |
| 18-04-2018 | Club Brugge | Chapecoense SC | - | Cho thuê |
| 30-12-2018 | Chapecoense SC | Club Brugge | - | Kết thúc cho thuê |
| 14-01-2019 | Club Brugge | Matsumoto Yamaga FC | - | Ký hợp đồng |
| 03-08-2019 | Matsumoto Yamaga FC | Sanfrecce Hiroshima | - | Cho thuê |
| 31-12-2020 | Sanfrecce Hiroshima | Matsumoto Yamaga FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 21-01-2021 | Matsumoto Yamaga FC | Gamba Osaka | - | Ký hợp đồng |
| 25-01-2023 | Gamba Osaka | Persepolis | - | Ký hợp đồng |
| 03-08-2023 | Persepolis | Tochigi SC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2023 | Tochigi SC | Botafogo SP | - | Ký hợp đồng |
| 30-07-2024 | Botafogo SP | Free player | - | Giải phóng |
| 31-12-2024 | Free player | Parana PR | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 07-07-2024 19:00 | Ituano SP | Botafogo SP | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 29-06-2024 20:00 | Botafogo SP | Sport Club do Recife | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 20-06-2024 00:00 | Botafogo SP | Ponte Preta | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 16-06-2024 14:00 | Botafogo SP | Vila Nova | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 28-05-2024 00:00 | Botafogo SP | Gremio Novorizontino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Brasil | 23-05-2024 22:00 | Botafogo SP | Palmeiras | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 18-05-2024 21:30 | Goiás EC | Botafogo SP | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 15-05-2024 00:30 | Botafogo SP | Chapecoense SC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 11-05-2024 20:00 | Guarani SP | Botafogo SP | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 08-05-2024 00:00 | Botafogo SP | Mirassol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Iranian champion | 1 | 22/23 |
| Iranian cup winner | 1 | 22/23 |
| AFC Champions League participant | 1 | 20/21 |
| Brazilian champion | 1 | 16 |
| Belgian champion | 1 | 15/16 |
| Europa League participant | 1 | 15/16 |