
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2019 | Genclerbirligi Ankara Youth | Genclerbirligi Ankara U19 | - | Ký hợp đồng |
| 14-09-2020 | Genclerbirligi Ankara U19 | Hacettepe SK | - | Ký hợp đồng |
| 08-08-2022 | Hacettepe SK | Samsunspor | - | Ký hợp đồng |
| 11-01-2023 | Samsunspor | Duzcespor | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Duzcespor | Samsunspor | - | Kết thúc cho thuê |
| 14-07-2023 | Samsunspor | Kucukcekmece | - | Cho thuê |
| 22-01-2024 | Kucukcekmece | Samsunspor | - | Kết thúc cho thuê |
| 23-01-2024 | Samsunspor | Ankarademirspor | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Ankarademirspor | Samsunspor | - | Kết thúc cho thuê |
| 02-09-2024 | Samsunspor | Türk Metal 1963 Spor | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 09-08-2025 16:00 | Istanbulspor | Serik Belediyespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 17-03-2024 11:00 | Kirklarelispor | Ankarademirspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 06-03-2024 11:00 | Serik Belediyespor | Ankarademirspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 02-03-2024 11:00 | Ankarademirspor | Adiyamanspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 24-02-2024 11:00 | Bucaspor | Ankarademirspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 18-02-2024 11:00 | Ankarademirspor | Bursaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 04-02-2024 11:00 | Beyoglu Yeni Carsi | Ankarademirspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 31-01-2024 11:00 | Ankarademirspor | Altinordu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 09-12-2023 11:00 | Kucukcekmece | Yeni Orduspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 25-11-2023 11:00 | Kucukcekmece | Karabuk Idman | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Turkish second tier champion | 1 | 22/23 |