STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2021 | Al-Nassr FC U19 | Al Nassr FC | - | Ký hợp đồng |
06-01-2022 | Al Nassr FC | Al Kholood | - | Cho thuê |
29-06-2022 | Al Kholood | Al Nassr FC | - | Kết thúc cho thuê |
26-07-2022 | Al Nassr FC | Al-Tai | - | Cho thuê |
29-06-2023 | Al-Tai | Al Nassr FC | - | Kết thúc cho thuê |
29-07-2023 | Al Nassr FC | Al-Hazm | - | Ký hợp đồng |
29-01-2024 | Al-Hazm | Al-Arabi(KSA) | - | Cho thuê |
29-06-2024 | Al-Arabi(KSA) | Al-Hazm | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2024 | Al-Hazm | Al-Jabalain | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 19-10-2025 14:45 | Al Khaleej Club | ![]() ![]() | Al Riyadh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Vua Ả Rập Xê Út | 24-09-2025 15:10 | Jubail | ![]() ![]() | Al Riyadh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 29-08-2025 15:50 | Al Hilal | ![]() ![]() | Al Riyadh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Vua Ả Rập Xê Út | 06-01-2025 12:30 | Al-Raed SFC | ![]() ![]() | Al-Jabalain | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Vua Ả Rập Xê Út | 30-10-2024 15:05 | Al-Jabalain | ![]() ![]() | Al Ettifaq FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Vua Ả Rập Xê Út | 24-09-2024 15:45 | Al-Jabalain | ![]() ![]() | Al Fateh SC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 22-12-2023 15:00 | Al Hazem | ![]() ![]() | Al Ahli SFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 05-11-2023 15:00 | Al Hazem | ![]() ![]() | Al Wehda Mecca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu