STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
13-05-2018 | BK Häcken U19 | Hacken | - | Ký hợp đồng |
11-08-2020 | Hacken | Utsiktens BK | - | Cho thuê |
29-11-2020 | Utsiktens BK | Hacken | - | Kết thúc cho thuê |
28-01-2021 | Hacken | IFK Goteborg | - | Ký hợp đồng |
25-08-2022 | IFK Goteborg | Aarhus AGF | 0.19M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 19-10-2025 14:00 | Brondby IF | ![]() ![]() | Aarhus AGF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 14-10-2025 18:45 | Saudi Arabia | ![]() ![]() | Iraq | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 11-10-2025 19:30 | Iraq | ![]() ![]() | Indonesia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 28-09-2025 16:00 | Nordsjaelland | ![]() ![]() | Aarhus AGF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 21-09-2025 16:00 | Aarhus AGF | ![]() ![]() | Brondby IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 14-09-2025 12:00 | Viborg | ![]() ![]() | Aarhus AGF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 31-08-2025 12:00 | Aarhus AGF | ![]() ![]() | Fredericia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 03-08-2025 14:00 | Aarhus AGF | ![]() ![]() | Midtjylland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 25-07-2025 17:00 | Aarhus AGF | ![]() ![]() | Randers FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu