
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 04-08-2009 | SV Spittal/Drau Youth | AKA Wolfsberger AC U15 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2009 | AKA Wolfsberger AC U15 | AKA Wolfsberger AC U16 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | AKA Wolfsberger AC U16 | AKA Wolfsberger AC U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | AKA Wolfsberger AC U18 | FK Austria Vienna Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | FK Austria Vienna Youth | Austria Vienna | - | Ký hợp đồng |
| 05-07-2015 | Austria Vienna | Floridsdorfer AC | - | Cho thuê |
| 27-10-2015 | Floridsdorfer AC | Austria Vienna | - | Kết thúc cho thuê |
| 21-07-2017 | Austria Vienna | Mattersburg | - | Ký hợp đồng |
| 26-07-2020 | Mattersburg | Rheindorf Altach | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Rheindorf Altach | Eintracht Braunschweig | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 18-02-2024 12:30 | FC St. Pauli | Eintracht Braunschweig | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Burgenland League champion | 1 | 17/18 |
| European Under-19 participant | 1 | 15 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 15 |