STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2020 | Chateauroux U19 | Chateauroux II | - | Ký hợp đồng |
30-08-2021 | Chateauroux II | Parma | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Ý | 18-10-2025 18:45 | AS Roma | ![]() ![]() | Inter Milan | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 04-10-2025 16:00 | Inter Milan | ![]() ![]() | Cremonese | 1 | 3 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 30-09-2025 19:00 | Inter Milan | ![]() ![]() | Slavia Praha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 27-09-2025 18:45 | Cagliari | ![]() ![]() | Inter Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 21-09-2025 18:45 | Inter Milan | ![]() ![]() | Sassuolo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 13-09-2025 16:00 | Juventus | ![]() ![]() | Inter Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 25-08-2025 18:45 | Inter Milan | ![]() ![]() | Torino | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 25-05-2025 18:45 | Atalanta | ![]() ![]() | Parma | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 18-05-2025 18:45 | Parma | ![]() ![]() | Napoli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 10-05-2025 18:45 | Empoli | ![]() ![]() | Parma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Italian Serie B champion | 1 | 23/24 |
European Under-19 participant | 1 | 22 |