
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2004 | FC Tiraspol U19 | FC Tiraspol | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2008 | FC Tiraspol | Sheriff Tiraspol | Unknown | Ký hợp đồng |
| 31-12-2009 | Sheriff Tiraspol | Kuban Krasnodar (-2018) | Unknown | Ký hợp đồng |
| 30-08-2011 | Kuban Krasnodar (-2018) | Spartak Nalchik | - | Cho thuê |
| 30-11-2011 | Spartak Nalchik | Kuban Krasnodar (-2018) | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2012 | Kuban Krasnodar (-2018) | Volgar-Gazprom Astrachan | - | Ký hợp đồng |
| 14-08-2013 | Volgar-Gazprom Astrachan | Unknown | Free | Ký hợp đồng |
| 19-02-2014 | Free player | Dinamo-Auto | Free | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Dinamo-Auto | AZAL PFK Baku | Free | Ký hợp đồng |
| 10-07-2016 | AZAL PFK Baku | Levadiakos | Free | Ký hợp đồng |
| 04-02-2018 | Levadiakos | Decic Tuzi | Free | Ký hợp đồng |
| 15-07-2018 | Decic Tuzi | FK Zeta | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | FK Zeta | Shamakhi FK | Free | Ký hợp đồng |
| 26-07-2022 | Shamakhi FK | CSF Baliti | - | Ký hợp đồng |
| 28-07-2024 | CSF Baliti | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Azerbaijani cup winner | 1 | 20/21 |
| Russian second tier champion | 1 | 10 |
| Europa League participant | 1 | 09/10 |
| Moldavian champion | 2 | 08/09 07/08 |
| Moldavian cup winner | 2 | 08/09 07/08 |
| Goalkeeper of the season | 2 | 08/09 07/08 |