| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2010 | Metallurg Bekabad U21 | Metallurg Bekobod | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2016 | Metallurg Bekobod | FC OKMK Olmaliq | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | FC OKMK Olmaliq | Termez Surkhon | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2019 | Termez Surkhon | FK Kokand 1912 | - | Ký hợp đồng |
| 04-01-2022 | FK Kokand 1912 | Metallurg Bekobod | - | Ký hợp đồng |
| 30-07-2022 | Metallurg Bekobod | FK Kokand 1912 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2022 | FK Kokand 1912 | Turon Yaypan | - | Ký hợp đồng |
| 12-09-2023 | Turon Yaypan | Sumut United FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2024 | Free player | Kaisar Kyzylorda | - | Ký hợp đồng |
| 22-01-2025 | Kaisar Kyzylorda | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Uzbek Cup Winner | 1 | 18 |