
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2008 | SV Mering Jugend | FC Augsburg Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | FC Augsburg Youth | Augsburg U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Augsburg U17 | Augsburg U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Augsburg U19 | FC Augsburg II | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | FC Augsburg II | FC Augsburg | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2021 | FC Augsburg | SC Verl | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | SC Verl | FC Augsburg | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-01-2023 | FC Augsburg | SpVgg Greuther Fürth | 0.15M € | Cho thuê |
| 29-06-2024 | SpVgg Greuther Fürth | FC Augsburg | - | Kết thúc cho thuê |
| 20-08-2024 | FC Augsburg | SV Elversberg | 0.35M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 25-10-2025 11:00 | Arminia Bielefeld | SV Elversberg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 19-10-2025 11:30 | SV Elversberg | SpVgg Greuther Fürth | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 11-10-2025 18:45 | Bulgaria | Turkiye | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 05-10-2025 11:30 | 1. FC Magdeburg | SV Elversberg | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 27-09-2025 11:00 | SV Elversberg | Holstein Kiel | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 14-09-2025 11:30 | SV Elversberg | Dynamo Dresden | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 29-08-2025 16:30 | Hertha Berlin | SV Elversberg | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 22-08-2025 16:30 | SV Elversberg | 1. FC Kaiserslautern | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 17-08-2025 16:00 | SSV Ulm 1846 | SV Elversberg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 10-08-2025 11:30 | VfL Bochum 1848 | SV Elversberg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu