
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 12-02-2014 | Sakaryaspor Youth | Altinordu FK Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Altinordu FK Youth | AltinorduU17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | AltinorduU17 | Altinordu U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Altinordu U19 | Altinordu FK U21 | - | Ký hợp đồng |
| 01-12-2018 | Altinordu FK U21 | Altinordu U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Altinordu U19 | Altinordu | - | Ký hợp đồng |
| 19-08-2019 | Altinordu | Nigde Belediyespor | - | Cho thuê |
| 29-06-2020 | Nigde Belediyespor | Altinordu | - | Kết thúc cho thuê |
| 03-08-2020 | Altinordu | Trabzonspor | 0.307M € | Chuyển nhượng tự do |
| 21-01-2021 | Trabzonspor | Turgutluspor | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | Turgutluspor | Trabzonspor | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 29-11-2025 10:30 | Keciorengucu | Iğdır FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 23-11-2025 10:30 | Iğdır FK | Erzurum BB | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Cúp Thổ Nhĩ Kỳ | 30-10-2025 10:30 | Bulancak | Iğdır FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 14-09-2025 13:00 | Iğdır FK | Serik Belediyespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 25-05-2025 16:00 | Trabzonspor | Samsunspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 18-05-2025 16:00 | Bodrum FK | Trabzonspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 05-05-2025 17:00 | Kasimpasa | Trabzonspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Thổ Nhĩ Kỳ | 05-02-2025 10:00 | Iskenderunspor | Trabzonspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 26-05-2024 16:00 | Trabzonspor | Ankaragucu | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 09-03-2024 16:00 | Trabzonspor | Karagumruk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Turkish Super Cup winner | 1 | 22/23 |
| Europa League participant | 1 | 22/23 |
| Conference League participant | 1 | 22/23 |
| Turkish champion | 1 | 21/22 |