
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2019 | NK Maribor U20 | Drava | - | Cho thuê |
| 30-12-2019 | Drava | Maribor | - | Kết thúc cho thuê |
| 16-02-2020 | Maribor | NK Aluminij | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | NK Aluminij | Maribor | - | Kết thúc cho thuê |
| 29-08-2021 | Maribor | Akritas Chlorakas | - | Ký hợp đồng |
| 14-02-2022 | Akritas Chlorakas | FC Mynai | - | Ký hợp đồng |
| 22-02-2023 | FC Mynai | NK Aluminij | - | Ký hợp đồng |
| 11-07-2023 | NK Aluminij | Dravinja | - | Ký hợp đồng |
| 01-09-2024 | Dravinja | Domzale | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Lithuanian cup winner | 1 | 25 |