
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2012 | GAIS Göteborg U19 | GAIS | - | Ký hợp đồng |
| 06-08-2015 | GAIS | Torslanda IK | - | Cho thuê |
| 29-11-2015 | Torslanda IK | GAIS | - | Kết thúc cho thuê |
| 29-03-2016 | GAIS | IFK Goteborg | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2016 | IFK Goteborg | Ljungskile | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2016 | Ljungskile | IK Virgo | - | Ký hợp đồng |
| 27-03-2019 | IK Virgo | GAIS | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2019 | GAIS | Free player | - | Giải phóng |
| 29-07-2023 | Utsiktens BK | - | - | Giải phóng |
| 29-07-2023 | Free player | Utsiktens BK | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2023 | Utsiktens BK | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu