
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2013 | Hutnik Cracow U19 | Hutnik Krakow | - | Ký hợp đồng |
| 01-01-2014 | Hutnik Nowa Huta Krakow | Hutnik Krakow | - | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2016 | Hutnik Krakow | Free player | - | Giải phóng |
| 01-07-2016 | Hutnik Krakow | Free agent | - | Chuyển nhượng tự do |
| 07-02-2017 | Free player | Stal Stalowa Wola | - | Ký hợp đồng |
| 08-02-2017 | Free agent | Stal Stalowa Wola | - | Chuyển nhượng tự do |
| 01-07-2018 | Stal Stalowa Wola | No team | - | Chuyển nhượng tự do |
| 01-02-2019 | Stal Stalowa Wola | KSZO Ostrowiec | - | Ký hợp đồng |
| 02-02-2019 | Stal Stalowa Wola | KSZO Ostrowiec Świętokrzyski | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 02-07-2019 | KSZO Ostrowiec | Garbarnia Krakow | - | Ký hợp đồng |
| 03-07-2019 | KSZO Ostrowiec Świętokrzyski | Garbarnia Krakow | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 14-07-2022 | Garbarnia Krakow | Wisla Krakow | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2024 | Wisla Krakow | Hutnik Krakow | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu