
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2013 | Slavia Mozyr II | Slavia Mozyr | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2014 | Slavia Mozyr | Khimik Svetlogorsk (- 2020) | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2015 | Khimik Svetlogorsk (- 2020) | Slavia Mozyr | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2018 | Slavia Mozyr | FK Mikashevichi | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2018 | FK Mikashevichi | Slavia Mozyr | - | Ký hợp đồng |
| 15-07-2020 | Slavia Mozyr | FC Gomel | - | Cho thuê |
| 30-12-2020 | FC Gomel | Slavia Mozyr | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-02-2021 | Slavia Mozyr | FC Gomel | - | Cho thuê |
| 30-12-2021 | FC Gomel | Slavia Mozyr | - | Kết thúc cho thuê |
| 22-08-2024 | Slavia Mozyr | Free player | - | Giải nghệ |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Belarusian cup winner | 1 | 21/22 |
| Belarussischer Zweitligameister | 1 | 17/18 |