STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Champions League Nữ | 30-07-2025 09:00 | Agarista CSF Anenii Noi Women | ![]() ![]() | Swieqi United Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 03-06-2025 17:00 | Andorra Women | ![]() ![]() | Malta Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 30-05-2025 17:00 | Malta Women | ![]() ![]() | Cyprus Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 08-04-2025 17:00 | Malta Women | ![]() ![]() | Georgia Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 04-04-2025 15:00 | Georgia Women | ![]() ![]() | Malta Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 25-02-2025 18:30 | Malta Women | ![]() ![]() | Andorra Women | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
UEFA WNL | 21-02-2025 17:00 | Cyprus Women | ![]() ![]() | Malta Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 03-12-2024 13:00 | Malta Women | ![]() ![]() | Hungary Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 25-10-2024 16:15 | Italy Women | ![]() ![]() | Malta Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro Nữ | 09-04-2024 16:30 | Malta Women | ![]() ![]() | Portugal Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu