
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2012 | Skonto Academy | Skonto Riga (- 2016) | - | Ký hợp đồng |
| 17-02-2014 | Skonto Riga (- 2016) | Metta/LU Riga | - | Ký hợp đồng |
| 03-07-2017 | Metta/LU Riga | FK Spartaks | - | Ký hợp đồng |
| 14-01-2019 | FK Spartaks | JFK Ventspils | - | Ký hợp đồng |
| 20-08-2020 | JFK Ventspils | FK Liepaja | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2021 | FK Liepaja | Free player | - | Giải phóng |
| 28-02-2022 | Free player | Tukums-2000 | - | Ký hợp đồng |
| 14-09-2023 | Tukums-2000 | Hammerfest IF Stein | - | Ký hợp đồng |
| 04-07-2024 | Hammerfest IF Stein | Grobina | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2024 | Grobina | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 20-11-2024 11:00 | Grobina | JDFS Alberts | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 26-10-2024 11:00 | Grobina | FK Liepaja | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 04-10-2024 15:00 | Grobina | FK Valmiera | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 11-08-2024 17:00 | Rigas Futbola Skola | Grobina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 21-07-2024 11:00 | FK Valmiera | Grobina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Latvian cup winner | 1 | 20 |
| Latvian champion | 1 | 17 |