STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA EL W | 16-10-2025 11:00 | PSV Eindhoven Women | ![]() ![]() | FK Minsk Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Eredivisie Nữ Hà Lan | 12-10-2025 12:30 | NAC Breda (W) | ![]() ![]() | PSV Eindhoven Women | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Eredivisie Nữ Hà Lan | 28-09-2025 14:45 | PSV Eindhoven Women | ![]() ![]() | Hera United (W) | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA EL W | 17-09-2025 17:00 | PSV Eindhoven Women | ![]() ![]() | Rosenborg BK Women | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA EL W | 10-09-2025 16:00 | Rosenborg BK Women | ![]() ![]() | PSV Eindhoven Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Eredivisie Nữ Hà Lan | 06-09-2025 14:30 | PSV Eindhoven Women | ![]() ![]() | Excelsior Barendrecht Women | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 27-08-2025 10:00 | Manchester United Women | ![]() ![]() | PSV Eindhoven Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro Nữ | 18-07-2025 19:00 | Spain Women | ![]() ![]() | Switzerland Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro Nữ | 02-07-2025 19:00 | Switzerland Women | ![]() ![]() | Norway Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 03-06-2025 18:00 | Switzerland Women | ![]() ![]() | Norway Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu