
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2012 | Petchaburi Jugend | Phetchaburi FC (2010-2015) | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2014 | Phetchaburi FC (2010-2015) | Samutsongkhram FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2016 | Samutsongkhram FC | BG Pathum United | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | BG Pathum United | Uthai Thani Forest | - | Cho thuê |
| 29-11-2019 | Uthai Thani Forest | BG Pathum United | - | Kết thúc cho thuê |
| 09-12-2019 | BG Pathum United | Chiangmai FC | - | Cho thuê |
| 30-05-2021 | Chiangmai FC | BG Pathum United | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-05-2021 | BG Pathum United | Nakhon Ratchasima Mazda FC | - | Ký hợp đồng |
| 18-12-2022 | Nakhon Ratchasima Mazda FC | Chiangmai United FC | - | Ký hợp đồng |
| 22-06-2023 | Chiangmai United FC | Nakhon Ratchasima Mazda FC | - | Ký hợp đồng |
| 03-01-2024 | Nakhon Ratchasima Mazda FC | Chanthaburi FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2024 | Chanthaburi FC | Rajpracha FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Thai Second League Champion | 1 | 19 |