
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | Marseille U19 | OLYMPIQUE DE MARSEILLE B | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | OLYMPIQUE DE MARSEILLE B | Marseille | - | Ký hợp đồng |
| 01-09-2013 | Marseille | Lorient | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 02-08-2016 | Lorient | Cadiz | - | Ký hợp đồng |
| 16-07-2018 | Cadiz | SK Beveren | - | Ký hợp đồng |
| 27-01-2019 | SK Beveren | Free player | - | Giải phóng |
| 08-01-2020 | Free player | Stade Ouchy | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Stade Ouchy | Free player | - | Giải phóng |
| 14-01-2024 | Free player | Servette U21 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Servette U21 | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 07-06-2024 16:00 | Madagascar | Comoros | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Africa Cup participant | 1 | 22 |
| Europa League participant | 1 | 12/13 |