
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2013 | Unia Tarnow U19 | Unia Tarnow | - | Ký hợp đồng |
| 13-07-2016 | Unia Tarnow | Siarka Tarnobrzeg | Free | Ký hợp đồng |
| 10-01-2018 | Siarka Tarnobrzeg | Piast Gliwice | 0.02M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2019 | Piast Gliwice | LKS Nieciecza | - | Cho thuê |
| 30-07-2020 | LKS Nieciecza | Piast Gliwice | - | Kết thúc cho thuê |
| 13-01-2021 | Piast Gliwice | Resovia Rzeszow | Free | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Resovia Rzeszow | Chrobry Glogow | - | Ký hợp đồng |
| 28-08-2024 | Chrobry Glogow | Stal Mielec | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Polish champion | 1 | 18/19 |