
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2010 | FC Augsburg Youth | FC Bayern München Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | FC Bayern München Youth | FC Bayern München Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | FC Bayern München Youth | Bayern Munchen U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Bayern Munchen U17 | Bayern Munchen U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | FC Bayern Munich U17 | FC Bayern Munich U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Bayern Munchen U19 | Bayern Munchen (Youth) | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2019 | Bayern Munchen U19 | Bayern Munchen (Youth) | - | Chuyển nhượng tự do |
| 17-02-2020 | Bayern Munchen (Youth) | FC St.Gallen U21 | - | Cho thuê |
| 29-06-2020 | FC St.Gallen U21 | Bayern Munchen (Youth) | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2021 | Bayern Munchen (Youth) | SC Freiburg II | - | Ký hợp đồng |
| 13-07-2023 | SC Freiburg II | Rigas Futbola Skola | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2024 | Rigas Futbola Skola | FC 08 Homburg | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Landespokal Saarland Winner | 1 | 24/25 |
| Latvian champion | 1 | 23 |
| German 3. Liga Champion | 1 | 19/20 |
| German Regionalliga Bavaria Champion | 1 | 18/19 |
| German Under-17 Bundesliga South/South-west champion | 1 | 16/17 |
| German Under-17 Bundesliga champion | 1 | 16/17 |